SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE VÀ ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE VÀ ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Sodium Carboxymethyl Cellulose là một hợp chất có nguồn gốc từ cellulose. Nó được carboxymethyl hóa để tạo thành một polymer có tính chất làm dầy. Hoá chất này có thể làm nhớt và làm chất liên kết trong nhiều ứng dụng dược phẩm. NaCMC cũng có tính năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc, thường được áp dụng trong các sản phẩm điều trị viêm loét và tăng cường khả năng hòa tan của các thuốc trong hệ thống tiêu hóa.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE

Sodium Carboxymethyl Cellulose là một loại polymer được tổng hợp từ cellulose, một chất có nguồn gốc thực vật. Nó được biết đến với tính chất làm dầy, ổn định và tạo độ nhớt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dược phẩm. Nó có khả năng hòa tan trong nước và không gây độc hại, được áp dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất từ thực phẩm, dược phẩm các sản phẩm công nghiệp khác.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản hóa chất:

  • Công thức phân tử: C6H7O2(OH)2CH2COONa
  • Ngoại dạng: dạng bột màu trắng, không mùi
  • Khối lượng mol: 90,000 đến 700,000 g/mol
  • Khối lượng riêng: 0.5 đến 1.5 g/cm³

XEM THÊM: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE

1. Hydro hóa cellulose:

Cellulose được xử lý bằng hydro hóa để tạo thành cellulose hydro.

2. Carboxymethylation:

Cellulose hydro được xử lý với các chất carboxymethylation để thêm các nhóm carboxymethyl (-CH2COOH) vào các phân tử cellulose. Quá trình carboxymethylation chủ yếu sử dụng axit monochloroacetic (MCA) và soda Ả Rập.

3. Kiểm soát chất lượng:

Sau khi phản ứng carboxymethylation, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo mức độ carboxymethyl hoàn chỉnh và đồng nhất.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE TRONG DƯỢC PHẨM

1. Thuốc nén và viên nang: 

Hóa chất này được sử dụng làm chất làm dày và làm chất nhũ hóa để giúp thuốc có độ bền cao và dễ dàng uống hơn. Nó giúp cải thiện quá trình nén và giảm tạo bụi trong sản xuất viên nén.

2. Dung dịch tiêm và dung dịch uống: 

Đây là một chất nhũ hóa quan trọng giúp duy trì sự ổn định của các dung dịch tiêm và dung dịch uống, đảm bảo sự phân bố đồng đều của hoạt chất trong hệ thống tiêu hóa.

3. Sản phẩm dùng ngoài da: 

Trong các sản phẩm dùng ngoài da như gel và kem, nó có tính chất làm dịu và bảo vệ da, giúp cải thiện khả năng hấp thụ của các thành phần hoạt chất.

4. Dược phẩm tiêm và dung dịch nhỏ mắt: 

Trong các dạng dược phẩm này, hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ nhớt và giữ ẩm, từ đó tăng cường hiệu quả của thuốc trong quá trình điều trị.

5. Điều trị viêm loét và tiêu hóa: 

Hóa chất này có khả năng bảo vệ niêm mạc và làm dịu các vùng bị viêm, được sử dụng trong các sản phẩm điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng và các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE

  • Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của chất này.
  • Cần phải thử nghiệm và kiểm tra sự tương tác này để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của ứng dụng.
  • Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật liên quan.
  • Nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, cần rửa sạch ngay và đến bác sĩ nếu cần thiết.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *