ỨNG DỤNG NATRI HIDROXIT TRONG LÀM SẠCH VÀ KHỬ TRÙNG

Natri Hidroxit

Natri Hidroxit có công thức hóa học là NaOH, là một hợp chất hóa học có tính kiềm mạnh. Đây còn là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng trong làm sạch và khử trùng. Chất này có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các axit và làm tăng độ pH của dung dịch nước, tạo điều kiện không thích hợp cho sự tồn tại của nhiều vi khuẩn và vi sinh vật khác.

THÔNG TIN CƠ BẢN HÓA CHẤT NATRI HIDROXIT

Natri hidroxit hay còn gọi là xút ăn da hoặc dung dịch kiềm. Ở nhiệt độ thường, nó là chất rắn màu trắng không mùi, hút ẩm mạnh. Đây là hóa chất có tính ăn mòn, có thể phản ứng mạnh với axit mạnh và nước. Nó được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như giấy, xà phòng, chất tẩy rửa,…

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT NATRI HIDROXIT

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT NATRI HIDROXIT

Việc sản xuất NaOH có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng trong công nghiệp:

1. Phương Pháp Điện Phân

Bước 1: Chuẩn bị dung dịch

Dung dịch muối ăn (NaCl) được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch điện phân.

Bước 2: Điện phân dung dịch 

Dung dịch NaCl được đưa vào bể điện phân có ngăn cách các điện cực catot và anot. Quá trình điện phân diễn ra như sau:

  • Tại catot: 2H2O +2e → H2(khí) + 2OH
  • Tại anot: 2Cl → Cl2 (khí) + 2e

Bước 3: Thu hồi sản phẩm

Khí hydro (H2) và khí clo (Cl2) được thu hồi từ hai cực.  Hòa tan sản phẩm trong nước tạo ra dung dịch NaOH.

2. Phương Pháp Hóa Học

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

Natri cacbonat (Na2CO3) và canxi hidroxit (Ca(OH)2) được chuẩn bị với tỷ lệ phù hợp.

Bước 2: Tiến hành phản ứng

Các nguyên liệu được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch. Phản ứng giữa Na2CO3 và Ca(OH)2 diễn ra như sau:

Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2 NaOH + CaCO3

Phản ứng này tạo ra natri hidroxit (NaOH) và canxi cacbonat (CaCO3).

Bước 3: Thu hồi sản phẩm

Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp sản phẩm được lọc để tách NaOH ra khỏi canxi cacbonat.

ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT NATRI HIDROXIT TRONG LÀM SẠCH VÀ KHỬ TRÙNG

1. Phản ứng xà phòng hóa

Natri Hidroxit là nguyên liệu chính trong phản ứng xà phòng hóa. Nó tạo ra xà phòng từ các chất béo và dầu tự nhiên từ đó phát huy hiệu quả làm sạch.

2. Tăng độ pH

NaOH là một bazơ mạnh, giúp tăng độ pH của dung dịch xà phòng. Độ pH cao giúp xà phòng hoạt động hiệu quả hơn trong việc loại bỏ các chất bẩn có tính axit như dầu mỡ, mồ hôi và bụi bẩn.

3. Làm sạch

Tẩy rửa các chất bẩn cứng đầu: 

Chất này có khả năng hòa tan dầu mỡ, protein và các chất bẩn hữu cơ khác, giúp loại bỏ hiệu quả các vết bẩn bám dính trên bề mặt. Nó thường được sử dụng trong các chất tẩy rửa nhà bếp, lò nướng, cống rãnh và các ứng dụng công nghiệp khác.

Khử gỉ sét: 

Natri Hidroxit có thể phản ứng với gỉ sét để loại bỏ nó khỏi kim loại. Quá trình này được gọi là tẩy rửa hóa học và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sửa chữa và phục hồi.

4. Khử trùng

Diệt vi khuẩn: 

Natri Hidroxit có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc do tính kiềm cao của nó. Nó được sử dụng trong các dung dịch khử trùng để làm sạch bề mặt trong bệnh viện, cơ sở sản xuất thực phẩm và các khu vực công cộng khác.

Thông cống: 

Nó có thể hòa tan chất béo và dầu mỡ trong cống rãnh, giúp loại bỏ tắc nghẽn do rác thải hữu cơ gây ra.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRONG HÓA CHẤT NATRI HIDROXIT

  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng NaOH để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Đeo bảo hộ cá nhân:  kính bảo hộ, găng tay cao su và áo khoác bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để hạn chế hít phải hơi NaOH.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm cao và xa tầm tay trẻ em.
  • Tránh tạo ra phản ứng phát nhiệt mạnh và có khả năng gây nguy hiểm.
  • Sử dụng đúng mục đích và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh tai nạn và sự cố.
  • Chất thải cần được xử lý theo quy định về bảo vệ môi trường, tránh thải trực tiếp ra môi trường.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *