THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT MALIC ACID
KỸ THUẬT SẢN XUẤT CỦA MALIC ACID
1. Quá trình lên men:
– Vi sinh vật: Các chủng nấm men Saccharomyces, vi khuẩn Lactobacillus hoặc nấm mốc Aspergillus được sử dụng. Các chủng này có khả năng chuyển hóa hiệu quả các nguồn carbohydrate thành malic acid.
– Bể lên men: Quá trình lên men được tiến hành trong các bể phản ứng được kiểm soát tự động về các thông số như pH, nhiệt độ, lưu lượng khí oxy.
– Thời gian lên men: Thông thường kéo dài 5-10 ngày tùy loại vi sinh vật. Định kỳ lấy mẫu để theo dõi tốc độ tạo sản phẩm.
2. Tách chiết và tinh chế:
– Lọc tế bào: Dịch lên men được lọc để tách tế bào vi sinh vật ra khỏi dung dịch chứa malic acid.
– Tách chiết: Malic acid được tách ra khỏi dung dịch bằng cách sử dụng các dung môi hữu cơ như ete, este hoặc dung dịch kiềm.
– Kết tinh: Hóa chất này được kết tinh bằng cách điều chỉnh pH, nhiệt độ và nồng độ. Tinh thể malic acid sau đó được lọc và sấy khô.
– Các phương pháp tinh chế khác: Sắc ký, trao đổi ion, kết tủa cũng được sử dụng để đạt được độ tinh khiết cao hơn.
ỨNG DỤNG HÓA CHẤT MALIC ACID TRONG NGÀNH Y TẾ
1. Hóa chất Malic Acid điều trị vết thương:
2. Hóa chất Malic Acid điều trị các bệnh lý:
3. Hóa chất Malic Acid trong nha khoa:
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT MALIC ACID
1. Liều lượng:
Malic acid chỉ nên được sử dụng với liều lượng tối thiểu cần thiết để đạt được mục đích mong muốn. Sử dụng quá nhiều malic acid có thể dẫn đến vị chua quá mức, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
2. Tương thích:
Cần đánh giá khả năng tương thích của malic acid với các thành phần khác trong thực phẩm. Tránh trường hợp tương tác gây ra các phản ứng hoá học không mong muốn.
3. An toàn:
Malic acid có tính axit, cần áp dụng các biện pháp an toàn trong quá trình sử dụng và lưu trữ. Tránh để malic acid tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
4. Kiểm soát chất lượng:
Cần có các quy trình kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ hàm lượng malic acid trong sản phẩm. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng được quy định.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet