ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT ACID AXETIC TRONG Y TẾ

Ứng dụng hoá chất Acid Axetic trong y tế

Hoá chất acid axetic là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức hóa học là CH₃COOH. Đây là một axit cacboxylic đơn giản nhất sau axit formic. Axit axetic là một chất lỏng không màu, có vị chua và mùi hăng đặc trưng của giấm. Acid Axetic được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, y tế, dược phẩm, chế biến thực phẩm và trong nhiều lĩnh vực khác.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HOÁ CHẤT ACID AXETIC

  • Công thức hóa học: CH₃COOH
  • Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu
  • Mùi: Mùi chua đặc trưng của giấm
  • Điểm sôi: 118.1 °C
  • Điểm nóng chảy: 16.6 °C
  • Tỷ trọng: 1.049 g/cm³ ở 25 °C
  • Độ tan trong nước: Tan vô hạn trong nước

CÁCH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT ACID AXETIC

Cách sản xuất axit axetic (còn được gọi là axit ethanoic hoặc etanoic) có thể thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và quy mô sản xuất. Dưới đây là một số phương pháp điển hình:

Các phương pháp sản xuất Axit Axetic phổ biến: 

Carbonyl hóa Methanol:

Phản ứng giữa methanol và cacbon monoxit tạo ra axit axetic: 

CH3​OH + CO → CH3​COOH 

Quá trình này liên quan đến chất trung gian iodometan và xúc tác là phức chất kim loại.

Oxy hóa Axetaldehyt:

Trong công nghiệp, axit axetic cũng có thể được sản xuất từ butan với xúc tác và nhiệt độ: 

2C4​H10 ​+ 3O2 ​→ 4CH3​COOH + 2H2​O

Phương pháp lên men:

Lên men giấm từ rượu etylic trong điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí. Lên men chậm trong thùng gỗ sồi hoặc lên men nhanh qua lớp phoi bào.

Phản ứng tổng hợp Hóa học:

Sản xuất axit axetic thông qua phản ứng tổng hợp hóa học ở nhiệt độ cao hoặc thấp.

Phương pháp kết hợp:

Kết hợp các phương pháp lên men và tổng hợp để tối ưu hóa quá trình sản xuất.

ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT ACID AXETIC TRONG Y TẾ

Trong y tế, axit axetic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất kháng khuẩn và kháng nấm của nó. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của axit axetic trong y tế:

1. Sát trùng và khử trùng:

Axit axetic được sử dụng như một chất sát trùng trong việc làm sạch vết thương và bề mặt y tế. Dung dịch loãng của axit axetic (thường là 0,5% đến 5%) có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và một số loại virus.

Axit axetic phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn và nấm, dẫn đến sự chết của các vi sinh vật này. Độ pH thấp của axit axetic cũng tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm.

2. Điều trị nhiễm trùng tai ngoài (otitis externa):

Dung dịch axit axetic (thường là 2% đến 5%) có thể được sử dụng để điều trị viêm tai ngoài. Đặc biệt là nhiễm trùng tai do vi khuẩn hoặc nấm. Axit axetic giúp giảm pH của ống tai, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nó cũng có tác dụng làm sạch các chất cặn bã và dịch tiết trong tai.

3. Xét nghiệm cổ tử cung (Acid Acetic Test):

Axit axetic được sử dụng trong xét nghiệm soi cổ tử cung để phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung. Phương pháp này thường được gọi là VIA (Visual Inspection with Acetic acid). 

Khi axit axetic được bôi lên cổ tử cung, nó làm các tế bào bất thường (có thể là tiền ung thư hoặc ung thư) chuyển sang màu trắng, trong khi các tế bào bình thường không đổi màu. Sự thay đổi màu sắc này giúp bác sĩ dễ dàng nhận biết và đánh giá các tổn thương.

4. Điều trị nhiễm trùng niệu đạo:

Axit axetic có thể được sử dụng trong các dung dịch rửa để làm sạch và điều trị nhiễm trùng niệu đạo. Đặc biệt là trong các trường hợp viêm niệu đạo do vi khuẩn. 

Tương tự như trong các ứng dụng khác, axit axetic giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm thông qua việc tạo ra một môi trường axit không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *