ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC ACID VÀ ỨNG DỤNG TRONG Y HỌC

Ethylendiamin tetraacetic acid

Chất Ethylendiamin tetraacetic acid (EDTA) đóng vai trò quan trọng trong y học nhờ vào khả năng chelate mạnh mẽ và tính an toàn, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh liên quan đến chất kim loại nặng và xơ vữa động mạch.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC ACID

Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) là một hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. EDTA.4Na hay là Ethylendiamin tetraacetic acid có CTHH: C10H12N2O8Na4.4H2O. EDTA là dạng bột màu trắng, tan trong nước. EDTA là hóa chất dùng trong ngành thủy sản, y học, thí nghiệm…

Xem thêm THÔNG TIN CHI TIẾT HÓA CHẤT ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC ACID

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC  ACID

1. Phản Ứng Với Formaldehyde:

  • Ethylenediamin phản ứng với formaldehyde để tạo ra một sản phẩm trung gian.
  • Hòa tan ethylenediamin vào nước.
  • Thêm formaldehyde vào dung dịch ethylenediamin và khuấy đều.
  • Phương trình phản ứng:

H2​NCH2​CH2​NH2​+2HCHO→(HOCH2​)2​NCH2​CH2​NH2​

2. Phản Ứng Với Xyanide Natri:

  • Sản phẩm trung gian sau đó phản ứng với xyanide natri, duy trì nhiệt độ phản ứng ở khoảng 60-70°C
  • Phương trình phản ứng:

(HOCH2​)2​NCH2​CH2​NH2​+4NaCN→(NaOOCCH2​)2​NCH2​CH2​N(CH2​COONa)2​+2NH3​

3. Thủy Phân:

  • Hỗn hợp phản ứng sau đó được thủy phân bằng acid clohydric để tạo thành EDTA.
  • Sau khi phản ứng hoàn tất, thêm acid clohydric vào dung dịch để thủy phân sản phẩm.
  • Khuấy đều và duy trì nhiệt độ phản ứng trong khoảng 90-100°C.
  • Phương trình phản ứng:

(NaOOCCH2​)2​NCH2​CH2​N(CH2​COONa)2​+4HCl→EDTA+4NaCl

4. Kết Tủa Và Tinh Chế:

  • Sau khi quá trình thủy phân hoàn tất, làm nguội dung dịch và để kết tủa EDTA.
  • Lọc tách EDTA ra khỏi dung dịch và rửa sạch bằng nước để loại bỏ tạp chất.
  • Sấy khô EDTA để thu được sản phẩm cuối cùng.

ỨNG DỤNG ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC ACID TRONG Y HỌC

1. Điều trị ngộ độc kim loại nặng

  • Thải độc chì: EDTA được sử dụng để điều trị ngộ độc chì và các kim loại nặng khác như thủy ngân, arsenic, và cadmium. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các ion kim loại trong máu, tạo thành các phức chất có thể được bài tiết qua nước tiểu.
  • Chelation therapy: Đây là phương pháp sử dụng các chất chelat như EDTA để loại bỏ kim loại nặng ra khỏi cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm độc mãn tính.

2. Điều trị bệnh tim mạch

Chữa trị bệnh động mạch vành: Mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi, một số nghiên cứu và thực hành y khoa đã sử dụng liệu pháp chelation với EDTA để điều trị bệnh động mạch vành. Ý tưởng là EDTA có thể loại bỏ các mảng xơ vữa hoặc canxi trong động mạch, giúp cải thiện lưu thông máu.

3. Dùng trong phòng thí nghiệm và phân tích máu

Chất chống đông máu: EDTA thường được sử dụng như một chất chống đông máu trong các ống nghiệm chứa mẫu máu để phân tích trong phòng thí nghiệm. Nó ngăn chặn máu đông lại bằng cách liên kết với các ion canxi cần thiết cho quá trình đông máu.

4. Điều trị bệnh loạn dưỡng sắc tố (Wilson’s Disease)

Thải trừ đồng: Bệnh nhân mắc bệnh Wilson’s có lượng đồng tích tụ quá mức trong cơ thể. EDTA được sử dụng để liên kết và loại bỏ đồng ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

5. Trong nha khoa

Chất làm sạch và bôi trơn: EDTA được sử dụng trong quá trình điều trị tủy răng để làm sạch các ống tủy và bôi trơn các dụng cụ nha khoa, giúp loại bỏ các mảnh vụn và làm sạch khu vực điều trị.

6. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da

Chất bảo quản: EDTA được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để tăng cường tính ổn định và ngăn ngừa các thành phần hoạt động bị biến đổi do kim loại nặng trong công thức.

7. Điều trị bệnh da

Bệnh xơ cứng bì và các bệnh liên quan đến da: Một số liệu pháp điều trị bằng EDTA đã được nghiên cứu để giảm triệu chứng của các bệnh như xơ cứng bì.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT ETHYLENDIAMIN TETRAACETIC ACID 

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Đeo găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi xử lý EDTA để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Làm việc trong không gian thông thoáng: Sử dụng EDTA trong khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất.
  • Đo lường cẩn thận: Sử dụng các thiết bị đo lường chính xác để đảm bảo liều lượng EDTA được sử dụng đúng theo yêu cầu của quy trình.
  • Lưu trữ đúng cách: Bảo quản EDTA ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
  • Tránh trộn lẫn với các hóa chất khác: Tránh trộn lẫn EDTA với các hóa chất khác trừ khi được hướng dẫn cụ thể, vì có thể xảy ra phản ứng không mong muốn.
  • Xử lý chất thải đúng quy định: Xử lý và thải bỏ EDTA và các dung dịch chứa EDTA theo quy định của địa phương về quản lý chất thải nguy hại.
  • Kiểm tra độ tinh khiết: Sử dụng EDTA có độ tinh khiết phù hợp với yêu cầu của ứng dụng để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn.
  • Theo dõi các biểu hiện bất thường: Khi sử dụng EDTA, nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường như kích ứng da, khó thở, hoặc các phản ứng dị ứng, cần ngừng sử dụng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *