ỨNG DỤNG DICALCIUM PHOSPHATE TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

Dicalcium phosphate

Dicalcium phosphate (DCP) là phụ gia thực phẩm đa năng được sử dụng ngành công nghiệp thực phẩm. Nhờ những đặc tính lý hóa ưu việt, hóa chất này đóng vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi. Việc sử dụng DCP hiệu quả góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường, mang lại nhiều lợi ích cho sản phẩm và quy trình sản xuất.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT DICALCIUM PHOSPHATE

Dicalcium phosphate (DCP) là một muối của Acid Photphoric có công thức hóa học là CaHPO4. Hóa chất thường tồn tại ở hai dạng là: dicalcium phosphate-khan (không chứa nước) và dicalcium phosphate-dihydrate (chứa hai phân tử nước). Ngoại quan dạng bột tinh thể màu trắng, không có mùi, tan nhiều trong axit và ít tan trong nước.

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT DICALCIUM PHOSPHATE 

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT DICALCIUM PHOSPHATE

Dicalcium Phosphate (DCP) hay Canxi dihydrophosphat, với công thức hóa học CaHPO4, là một hợp chất khoáng có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là hai phương pháp chính sản xuất DCP:

1. Phương pháp axit

Bước 1: Pha loãng phosphoric axit: Axit phosphoric được pha loãng đến nồng độ thích hợp (khoảng 10-30%).

Bước 2: Phản ứng trung hòa: Axit phosphoric loãng được trung hòa với canxi hydroxit hoặc canxi oxit trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và độ pH. Phản ứng xảy ra theo phương trình:

2H3PO4 + 3Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + 6H2O

Bước 3: Lọc và kết tủa: Sau phản ứng, dung dịch được lọc để loại bỏ tạp chất. Dicalcium phosphate được kết tủa ra khỏi dung dịch bằng cách hạ nhiệt độ hoặc điều chỉnh độ pH.

Bước 4: Rửa và sấy khô: Kết tủa Dicalcium Phosphate được rửa kỹ bằng nước để loại bỏ axit phosphoric dư thừa. Sau đó, nó được sấy khô ở nhiệt độ thích hợp.

2. Phương pháp trung hòa amoni phosphat:

Bước 1: Pha loãng dung dịch: Amoni hydrophosphat và canxi clorua được hòa tan riêng trong nước tạo thành dung dịch.

Bước 2: Phản ứng trung hòa: Hai dung dịch được trộn lẫn với nhau trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và độ pH. Phản ứng xảy ra theo phương trình:

2NH4H2PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 2NH4Cl + 2HCl

Bước 3: Lọc và kết tủa: Sau phản ứng, dung dịch được lọc để loại bỏ tạp chất. Dicalcium phosphate được kết tủa ra khỏi dung dịch bằng cách hạ nhiệt độ hoặc điều chỉnh độ pH.

Bước 4: Rửa và sấy khô: Kết tủa Dicalcium Phosphate được rửa kỹ bằng nước để loại bỏ amoni clorua và axit clohydric dư thừa. Sau đó, nó được sấy khô ở nhiệt độ thích hợp.

ỨNG DỤNG CỦA DICALCIUM PHOSPHATE TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

DCP được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thực phẩm như một chất phụ gia đa chức năng, mang lại nhiều lợi ích cho sản phẩm:

1. Chất điều chỉnh độ pH:

  • Là hợp chất có tính kiềm nhẹ, giúp trung hòa axit trong thực phẩm, điều chỉnh độ pH phù hợp, tạo môi trường thuận lợi cho các enzym hoạt động và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng.
  • Ứng dụng: Thịt chế biến, nước mắm, tương cà, tương ớt, …

2. Chất tạo độ nở:

  • Hóa chất tương tác với gluten trong bột mì, tạo ra liên kết protein – phosphate, tăng cường độ dai và đàn hồi của gluten, giúp bột nở tốt hơn, tạo ra sản phẩm bánh mì, bánh ngọt xốp mềm, mịn.
  • Ứng dụng: Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, mì sợi, …

3. Chất tạo men:

  • Chất này cung cấp nguồn phosphate cho men nở hoạt động, thúc đẩy quá trình lên men, giúp bánh mì, bánh ngọt nở xốp và có cấu trúc đẹp mắt.
  • Ứng dụng: Bánh mì, bánh ngọt, bánh pizza, …

4. Chất nhũ hóa:

  • Dicalcium Phosphate giúp ổn định nhũ tương, ngăn ngừa tách lớp giữa các pha dầu và nước trong thực phẩm, tạo ra sản phẩm mịn màng, đồng nhất.
  • Ứng dụng: Sữa đặc, kem, phô mai, nước sốt, …

5. Chất ổn định:

  • Hóa chất giúp giữ cấu trúc và độ mịn của thực phẩm, ngăn ngừa sự thay đổi kết cấu do các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, …
  • Ứng dụng: Sữa bột, súp, kem, nước sốt, …

6. Chất bổ sung dinh dưỡng:

  • DCP cung cấp canxi và photpho cho cơ thể, hai khoáng chất thiết yếu cho hệ xương răng chắc khỏe.
  • Ứng dụng: Sữa bột, ngũ cốc dinh dưỡng, thực phẩm chức năng, …

7. Chất làm dày:

  • Dicalcium Phosphate có khả năng hút nước và tạo gel, giúp làm dày thực phẩm mà không làm thay đổi hương vị hay kết cấu.
  • Ứng dụng: Sốt mayonnaise, nước sốt, súp, …

8. Chất chống vón cục:

  • Dicalcium Phosphate giúp ngăn ngừa các thành phần trong thực phẩm kết dính với nhau, tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, tơi xốp.
  • Ứng dụng: Sữa bột, gia vị, cà phê hòa tan,

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRONG HÓA CHẤT DICALCIUM PHOSPHATE

  • Nếu tiếp xúc hoặc làm việc với hóa chất Dicalcium Phosphate, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ thích hợp để có thể bảo đảm an toàn trong trong quá trình sử dụng.
  • Trong trường hợp tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nhiều nước sạch. Nếu nuốt phải, cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Luôn tuân thủ sử dụng đúng liều lượng được quy định trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia.
  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời chiếu vào.
  • Kho bảo quản hóa chất nên để xa khu dân cư, tránh xa nguồn nước, nơi sinh hoạt của cư dân.
  • Cần để bảo quản riêng biệt với các hóa chất khác để tránh trường hợp bị rò rỉ và đổ tràn hóa chất.
  • Nếu Dicalcium phosphate bị tràn ra ngoài, nên thu gom ngay lập tức bằng cách quét hoặc hút bụi. Tránh dùng nước để rửa vì có thể làm hóa chất lan rộng.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *