Methyl acetate là một hóa chất đa năng quan trọng trong ngành sản xuất dược phẩm nhờ đặc tính hoà tan tốt và khả năng bay hơi nhanh. Hóa chất này đóng góp vào quá trình sản xuất, chiết xuất, và phân tích thuốc với hiệu quả cao.
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT METHYL ACETATE
Methyl acetate (MA) là một chất lỏng không màu, trong suốt, có mùi trái cây, dễ bay hơi, dễ cháy. Nó rất dễ trộn lẫn với tất cả các dung môi hữu cơ thông thường (alcohol, ketone, glycol, este) nhưng chỉ có khả năng trộn lẫn nhẹ trong nước ở nhiệt độ thường. Hóa chất này được ứng dụng phổ biến trong keo dán, sơn, mỹ phẩm, y khoa, thực phẩm, tổng hợp hữu cơ, mực…
Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT METHYL ACETATE
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT METHYL ACETATE
1. Quá Trình Sản Xuất
Trộn nguyên liệu
Methanol và acid acetic được trộn lẫn trong một bình phản ứng. Acid sulfuric được thêm vào như là chất xúc tác.
Phản ứng ester hóa
Hỗn hợp được đun nóng đến khoảng 60-70°C để thúc đẩy phản ứng.
Quá trình này được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn và đạt trạng thái cân bằng.
Tách nước
Sản phẩm phản ứng gồm methyl acetate và nước. Để tách nước ra khỏi methyl acetate, ta có thể sử dụng quá trình chưng cất phân đoạn.
2. Chưng Cất và Tinh Chế
Chưng cất phân đoạn
Hỗn hợp sản phẩm được đưa vào tháp chưng cất để tách methyl acetate ra khỏi nước và các tạp chất khác.
Methyl acetate có điểm sôi thấp hơn nước, vì vậy nó bay hơi trước và được thu thập ở đỉnh tháp.
Tinh chế
Methyl acetate sau khi chưng cất có thể vẫn chứa một lượng nhỏ tạp chất.
Do đó, nó cần được tinh chế thêm để đạt được độ tinh khiết cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
ỨNG DỤNG CỦA HÓA CHẤT METHYL ACETATE TRONG SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM
1. Chiết xuất dược chất
Methyl acetate được sử dụng làm dung môi để chiết xuất các hoạt chất sinh học từ nguyên liệu thiên nhiên như thảo mộc, thực vật, hoặc động vật. Khả năng hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ của hóa chất này giúp thu hồi dược chất hiệu quả với độ tinh khiết cao.
2. Sản xuất thuốc
MA được sử dụng làm dung môi trong sản xuất một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, vitamin, và thuốc nhuộm. Khả năng bay hơi nhanh giúp tạo ra sản phẩm thuốc có độ tinh khiết cao và dễ dàng sử dụng.
3. Chất tạo độ bóng
MA được sử dụng như chất tạo độ bóng cho vỏ nang thuốc, giúp tăng độ sáng bóng và khả năng chống trầy xước cho bề mặt viên nang.
4. Chất tẩy rửa
Hóa chất này được sử dụng để làm sạch và khử trùng các thiết bị và dụng cụ trong ngành sản xuất dược phẩm. Khả năng hòa tan tốt và bay hơi nhanh của nó giúp loại bỏ hiệu quả các chất bẩn và vi sinh vật.
5. Phân tích dược phẩm
Methyl acetate được sử dụng để giúp xác định thành phần, cấu trúc và chất lượng của thuốc đồng thời giúp cho quá trình phân tích diễn ra hiệu quả và chính xác.
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRONG HÓA CHẤT METHYL ACETATE
- Nên thử Methyl acetate trên một khu vực nhỏ và không dễ nhìn trước khi sử dụng trên diện rộng để đảm bảo an toàn cho bề mặt.
- Tránh xa ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không hút thuốc lá khi sử dụng Methyl acetate
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi sử dụng.
- Bảo quản hóa chất này trong bình kín, nơi khô ráo và thoáng mát.
- Xử lý chất thải theo quy định của địa phương.
- Không đổ hóa chất này xuống cống rãnh hoặc nguồn nước.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.