ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT DIETHYLENE GLYCOL TRONG XỬ LÍ KHÍ

Diethylene glycol

Diethylene Glycol (DEG) là một hợp chất hóa học đa năng và hiệu quả với nhiều ứng dụng quan trọng trong xử lý khí. Nhờ những ưu điểm nổi bật, DEG góp phần nâng cao chất lượng khí, bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho các hệ thống xử lý khí.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT DIETHYLENE GLYCOL

Diethylene glycol (DEG) là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng không màu, gần như không mùi và hút ẩm với vị ngọt nhẹ. Nó có thể trộn lẫn trong nước, rượu, ether, acetone và ethylene glycol. Đây là một hóa chất công nghiệp được sử dụng rộng rãi với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất.

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT DIETHYLENE GLYCOL

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT DIETHYLENE GLYCOL

Quy trình sản xuất diethylene glycol (DEG) thường bắt đầu với ethylene glycol (EG) là nguyên liệu chính.

Bước 1: Oxi hóa ethylene

  • Ethylene (C2H4) được oxi hóa thành ethylene oxide (EO) bằng chất xúc tác như oxit bạc (Ag2O) hoặc zeolite.
  • Phản ứng:

C2H4 + 1/2 O2 → C2H4O (ethylene oxide)

Bước 2: Hydrat hóa ethylene oxide

  • Ethylene oxide được hydrat hóa thành ethylene glycol (EG) ở áp suất và nhiệt độ cao với sự có mặt của chất xúc tác như axit phosphoric hoặc oxit titan.
  • Phản ứng:

C2H4O + H2O → HOCH2CH2OH (ethylene glycol)

Bước 3: Ether hóa ethylene glycol

  • Ethylene glycol được ether hóa để tạo ra diethylene glycol (DEG) qua phản ứng ester hóa với chính nó. Chất xúc tác axit chẳng hạn như acid sulfuric hoặc acid phosphoric.
  • Phản ứng:

2 HOCH2CH2OH → HOCH2CH2OCH2CH2OH + H2O (diethylene glycol)

Bước 4: Tinh chế và tách ly

  • DEG được tinh chế để loại bỏ khỏi các sản phẩm phụ và chất còn lại bằng cô lập, cất chưng, chia ly hóa học hoặc vật lý.

Bước 5: Tinh chế cuối cùng

  • Diethylene glycol được tinh chế cuối cùng để loại bỏ nước và tạp chất bằng cô lập, lọc, chiết xuất hoặc phương pháp hóa học khác

ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT DIETHYLENE GLYCOL TRONG XỬ LÍ KHÍ

1. Khử nước khí tự nhiên

  • Diethylene Glycol được sử dụng phổ biến để loại bỏ hơi nước khỏi khí tự nhiên.
  • Nó giúp nâng cao chất lượng khí và đảm bảo an toàn cho các hệ thống vận chuyển và sử dụng khí đốt.
  • Hóa chất còn có khả năng hút ẩm cao, liên kết với các phân tử nước trong khí tự nhiên, sau đó được tách ra và tái sử dụng.

2. Hấp thụ khí

  • Hóa chất được sử dụng trong một số quy trình tách khí, ví dụ như tách CO2 khỏi khí biogas hoặc tách H2S khỏi khí thiên nhiên.
  • Khả năng hòa tan chọn lọc của DEG cho phép nó liên kết với các khí cụ thể, tách chúng ra khỏi hỗn hợp khí ban đầu.

3. Ngưng tụ khí

  • DEG được sử dụng như dung môi ngưng tụ trong một số hệ thống ngưng tụ khí, giúp thu hồi các hợp chất khí có giá trị từ dòng khí.
  • Nhờ khả năng truyền nhiệt tốt và nhiệt độ sôi cao giúp nó hiệu quả trong việc ngưng tụ các khí có nhiệt độ sôi cao.

4. Chất chống gỉ

  • DEG được sử dụng như chất chống gỉ trong các hệ thống xử lý khí, giúp bảo vệ các thiết bị và đường ống khỏi sự ăn mòn do hơi ẩm và các chất ăn mòn khác trong khí.

5. Ứng dụng khác

  • Diethylene Glycol cũng được sử dụng trong một số ứng dụng xử lý khí khác như điều chỉnh độ pH của khí, khử mùi khí thải và kiểm soát độ nhớt của dung dịch xử lý

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRONG HÓA CHẤT DIETHYLENE GLYCOL

  • Diethylene glycol là chất độc hại, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu nuốt phải.
  •  Các triệu chứng ngộ độc DEG: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, suy thận, hôn mê.
  •  Cần cẩn thận khi xử lý hóa chất, tránh hít phải và tuân thủ biện pháp an toàn.
  •  Mang găng tay, kính bảo hộ khi tiếp xúc.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt và lửa.
  • Cần để hóa chất tại khu vực riêng cho việc lưu trữ dung môi. Nhà kho cần cách xa khu dân cư để tránh rò rỉ hóa chất.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *