Ammonium molydate là một hợp chất tinh thể không mùi vị. Nó có các màu như trắng và vàng xanh. Amoni molypdat có ứng dụng rộng rãi và nó được sử dụng để nấu chảy molypden ferro. Để làm nguyên liệu sản xuất molypden trioxit và bột molypden kim loại. Ngoài ra, nó còn là một chất xúc tác hóa học tuyệt vời. Chất này cũng hường được sử dụng trong ngành nông nghiệp. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết ứng dụng tuyệt vời của ammonium molybdat trong nông nghiệp là gì nhé!
CÁCH SẢN XUẤT HÓA CHẤT AMMOIUM MOLYBDAT
Đun nóng amoni molybdat hoặc xử lý bằng axit tạo ra molybden(VI) oxit. Các phản ứng như vậy tạo ra một sản phẩm trung gian là amoni đimolybdat. Sự cân bằng này được khai thác trong quá trình tinh chế molybden từ quặng của nó. Dung dịch nước của amoni molybdat phản ứng với hydro sulfide để tạo ra amoni thiomolybdat:
- (NH4)2MoO4 + 4H2S → (NH4)2MoS4 + 4H2O
Nó phản ứng với axit asenic khi đun nóng để tạo thành kết tủa màu vàng hoàng yến của amoni α-Keggin molybdoasenat.
- (NH4)2MoO4 + H3AsO4 → (NH4)3[As(Mo3O10)4] + 21NH4NO3 + 12H2O
ỨNG DỤNG AMMONIUM MOLYBDAT TRONG NÔNG NGHIỆP
Hóa chất Amoni molypdat là một hợp chất hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành nghề trong đó có ngành nông nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng của (NH4)2MoO4 trong nông nghiệp.
1. Cải tạo đất và bón phân
Amoni molybdat được sử dụng làm chất cải tạo đất, để khắc phục tình trạng thiếu molypden trong đất. Molypden rất cần thiết cho thực vật vì nó là đồng yếu tố của các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa nitơ, chẳng hạn như nitrat reductase và nitơase. Những enzym này rất quan trọng cho quá trình cố định đạm ở cây họ đậu và khử nitrat ở những cây không thuộc họ đậu.
2. Thuốc xịt lá
Hóa chất Ammonium molybdate có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá để cung cấp molypden trực tiếp cho lá cây. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả khi cần điều chỉnh nhanh tình trạng thiếu molypden. Việc bón qua lá đảm bảo cây trồng hấp thụ và sử dụng molypden nhanh chóng.
3. Xử lý hạt giống
Xử lý hạt giống bằng ammonium molybdate trước khi trồng, có thể giúp đảm bảo rằng cây con có đủ molypden ngay từ đầu. Cách làm này đặc biệt có lợi cho các loại cây họ đậu như đậu Hà Lan, những loại cây có nhu cầu molypden cao để cố định đạm.
4. Khả năng tương thích với các loại phân bón khác
Ammonium molybdate thường được sử dụng kết hợp với các loại phân bón khác, để cung cấp nguồn dinh dưỡng cân bằng. Nó có thể được trộn với phân NPK (nitơ, phốt pho, kali) và hỗn hợp vi chất dinh dưỡng. Để có được hiệu quả bón phân toàn diện phù hợp với nhu cầu riêng biệt của từng cây trồng.
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN HÓA CHẤT AMMONIUM MOLYBDAT:
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) : Luôn đeo PPE thích hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- M ôi trường thông thoáng: Sử dụng ammonium molybdate ở nơi thông thoáng để tránh hít phải bụi hoặc khói.
- Xử lý : Tránh nuốt phải, hít phải hoặc tiếp xúc với da. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet