Hóa chất Sodium thiosulfate là hợp chất vô cơ, tinh thể màu trắng, không mùi ở điều kiện bình thường. Khử mạnh, tan tốt trong nước – đặc trưng của hợp chất vô cơ. Hoá chất này thường được sử dụng trong hóa phân tích như: chuẩn độ iod, loại bỏ clo, thủy phân.
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT SODIUM THIOSULFATE
Sodium thiosulfate có cấu trúc mạng tinh thể và không có mạch cacbon, điều này là đặc trưng của hợp chất vô cơ. Tính chất khử mạnh và khả năng tan tốt trong nước cũng là những đặc tính nổi bật của chất này trong lĩnh vực hóa học vô cơ. cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp, từ xử lý nước đến điều trị ngộ độc và phân tích hóa học.
- Công thức phân tử: Na2S2O3.5H2O
- Ngoại dạng: tinh thể màu trắng
- Khối lượng mol: 158.11 g/mol.
- Khối lượng riêng: 1.667 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 48.3°C (ngậm 5 nước).
- Điểm sôi: 100 °C (ngậm 5 nước).
- Độ tan: 76.4 g/100 g H20(20°C).
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM THIOSULFATE
Quy trình sản xuất Sodium thiosulfate thường bao gồm các bước sau:
1. Phương pháp từ natri sulfit và lưu huỳnh:
Hòa tan natri sulfit trong nước để tạo ra dung dịch natri sulfit. Thêm lưu huỳnh vào dung dịch natri sulfit. Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng hoặc tăng nhiệt độ nhẹ để thúc đẩy quá trình phản ứng:
Na2SO3 + S → Na2S2O3
Duy trì quá trình khuấy trộn để đảm bảo lưu huỳnh được phân bố đều và phản ứng hoàn toàn. Sau khi phản ứng hoàn tất, lọc dung dịch để loại bỏ bất kỳ cặn không tan nào. Làm lạnh dung dịch lọc để natri thiosulfate kết tinh. Thu thập tinh thể natri thiosulfate và sấy khô để thu được sản phẩm cuối cùng.
2. Phương pháp từ natri hydroxide và lưu huỳnh đioxit:
Hòa tan natri hydroxide trong nước để tạo ra dung dịch natri hydroxide. Sục khí lưu huỳnh đioxit vào dung dịch natri hydroxide. Sau đó thêm lưu huỳnh vào dung dịch:
2NaOH + 2SO2 + S → Na2S2O3 + H2O
Đảm bảo dung dịch được khuấy đều và kiểm soát nhiệt độ phản ứng để tối ưu hóa quá trình tạo sản phẩm. Sau đó lọc dung dịch sau phản ứng để loại bỏ các tạp chất không tan. Giống như phương pháp trên, dung dịch được làm lạnh để kết tinh natri thiosulfate, sau đó các tinh thể được sấy khô.
ỨNG DỤNG HÓA CHẤT SODIUM THIOSULFATE
Trong hóa phân tích, hoá chất Sodium thiosulfate có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của Sodium thiosulfate trong hóa phân tích:
1.Chuẩn độ iod:
Sodium thiosulfate được sử dụng như một chất chuẩn độ trong các phản ứng chuẩn độ oxi hóa khử. Đặc biệt phổ biến là trong phản ứng chuẩn độ iod, nơi nó tham gia vào phản ứng với iod để xác định nồng độ các chất oxi hóa trong mẫu.
2. Loại bỏ clo:
Trong phân tích nước và nước thải, Sodium thiosulfate được sử dụng để loại bỏ clo dư thừa. Phản ứng giữa clo và Sodium thiosulfate tạo thành natri chloride (NaCl) và sulfat (SO₄²⁻), giúp xác định lượng clo có trong mẫu.
3. Giảm thể tích mẫu:
Sodium thiosulfate cũng được sử dụng để giảm thể tích mẫu trong các phương pháp phân tích, như phương pháp tiêu chuẩn hóa mẫu (Standard Methods) trong xử lý mẫu nước thải và nước uống.
4. Thủy phân:
Nó cũng có thể được sử dụng trong các quá trình thủy phân để giải phóng ion lưu huỳnh và tạo ra điều kiện phản ứng phù hợp cho các phép đo phân tích khác.
Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM THIOSULFATE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT SODIUM THIOSULFATE
Khi sử dụng hóa chất Sodium thiosulfate trong hóa phân tích, cần lưu ý những điểm sau:
- Sử dụng sodium thiosulfate có chất lượng phù hợp để đảm bảo kết quả phân tích chính xác và đáng tin cậy.
- Bảo quản sodium thiosulfate trong điều kiện khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao để tránh sự phân hủy.
- Sử dụng sodium thiosulfate để chuẩn độ và khử các chất hữu cơ trước khi tiến hành phân tích để giảm thiểu sai số.
- Đảm bảo kiểm soát chính xác nồng độ và phương pháp sử dụng sodium thiosulfate để đảm bảo độ chính xác của kết quả phân tích.
- Đeo đồ bảo hộ như găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với sodium thiosulfate để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.