SODIUM NITRITE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

SODIUM NITRITE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

 Sodium nitrite (NaNO₂) là một hợp chất vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với vai trò đa dạng từ chất bảo quản thực phẩm đến chất trung gian trong tổng hợp hóa học, natri nitrit đã trở thành một phần không thể thiếu trong sản xuất và chế biến công nghiệp. Các tính chất hóa học đặc biệt của nó giúp cải thiện hiệu suất và an toàn trong nhiều quy trình công nghiệp.

THÔNG TIN CƠ BẢN HÓA CHẤT SODIUM NITRITE

Sodium nitrite (NaNO₂) là một hợp chất vô cơ, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến hơi vàng, hòa tan tốt trong nước. Nó có công thức hóa học NaNO₂ và khối lượng mol là 69.00 g/mol. Hợp chất này có tính chất khử mạnh và được sử dụng làm chất trung gian trong nhiều phản ứng hóa học. Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, nó cũng cần được xử lý cẩn thận.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất: 

  • Công thức phân tử: NaNO2
  • Ngoại dạng: chất rắn kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng
  • Khối lượng mol: 68,9953 g/mol
  • Khối lượng riêng: 2,168 g/cm3

XEM THÊM: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM NITRITE

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM NITRITE

Bước 1: Oxy hóa amoniac

Amoniac được oxy hóa để tạo thành nitơ monoxit (NO) và hơi nước trong sự hiện diện của chất xúc tác (thường là bạch kim hoặc hợp kim bạch kim-rhodium) ở nhiệt độ cao (khoảng 800-900°C).

4NH3 + 5O2→ 4NO + 6H2O 

Bước 2: Hình thành nitơ đioxit

Nitơ monoxit (NO) được tiếp tục oxy hóa thành nitơ đioxit (NO₂) trong sự hiện diện của oxy dư.

2NO + O2→ 2NO2 

Bước 3: Hấp thụ và phản ứng với kiềm

Nitơ đioxit được hấp thụ trong dung dịch kiềm (hoặc natri hydroxit hoặc natri cacbonat) để tạo thành natri nitrit (NaNO₂) và natri nitrat (NaNO₃). Phản ứng hấp thụ xảy ra trong một loạt các tháp hấp thụ.

Đối với natri hydroxit: 2NO2+2NaOH→NaNO2+NaNO3+H2O

Đối với natri cacbonat: 2NO2+Na2CO3→NaNO2+NaNO3+CO2

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT SODIUM NITRITE TRONG CÔNG NGHIỆP

1. Trong công nghiệp hóa chất:

Sodium nitrite được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ, như thuốc nhuộm và chất tạo màu azo. Nó là một thành phần quan trọng trong nhiều quy trình tổng hợp hóa học.

2. Trong công nghiệp luyện kim:

Sodium nitrite được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong các hệ thống tuần hoàn nước, như nồi hơi và hệ thống làm mát, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do ăn mòn.

3. Trong công nghiệp cao su:

Sodium nitrite được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su để tăng tốc độ lưu hóa, cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm cao su.

4. Trong công nghiệp sản xuất thuốc nổ và pháo hoa:

Sodium nitrite được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và pháo hoa, giúp tăng cường phản ứng cháy và tạo ra các hiệu ứng ánh sáng.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT SODIUM NITRITE

Sodium nitrite được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên nó có thể gây ra các ảnh hưởng xấu tới sức khỏe nếu sử dụng quá nhiều. Do đó, tuyệt đối tuân thủ theo hướng dẫn về nồng độ được phép sử dụng trong sản phẩm. Khi tiếp xúc phải có đồ bảo hộ, chú ý khi sử dụng để tránh tác động đến cơ thể. Khi bảo quản nên có nhãn dán rõ ràng, để ở nơi thông thoáng, không bị ẩm thấp.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *