SODIUM HYDROXIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

SODIUM HYDROXIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Hóa chất Sodium hydroxide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm như một chất điều chỉnh pH an toàn theo quy định của FDA. Nó cũng được nghiên cứu cho việc điều trị bệnh prion, như bệnh bò điên và kuru. Natri hydroxide được sử dụng để phá hủy hoặc tiêu diệt mô móng (matrixectomies) và là thành phần trong một số sản phẩm kết hợp để điều trị mất nước. Các đặc tính vật lý của natri hydroxide bao gồm khả năng tan cao trong nước và methanol, ethanol, và sự giải phóng nhiệt khi hòa tan trong nước, làm cho nó trở thành một chất rất quan trọng trong việc điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE 

Natri hydroxide, còn được biết đến với tên gọi là xút hoặc soda caustic. Đây là một chất rắn tinh thể không màu, không mùi, hấp thụ ẩm từ không khí và rất ăn mòn. Hoá chất natri hydroxide là một chất cơ bản mạnh. Khi tan trong nước hoặc trung hòa với axit, natri hydroxide giải phóng một lượng nhiệt đáng kể, có thể đủ để làm cháy các vật liệu dễ cháy. Đặc tính hóa học của natri hydroxide bao gồm phản ứng kết tủa, phản ứng cộng với carbon monoxide (CO), và tính chất kiềm mạnh.

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE 

Quy trình sản xuất Sodium hydroxide thường sẽ gồm các bước sau:

1. Pha loãng muối ăn:

Hòa tan muối ăn vào nước để tạo thành dung dịch NaCl bão hòa.

2. Điện phân:

Cho dung dịch muối ăn vào buồng điện phân và Sử dụng điện áp cao để tách điện tích cho dung dịch. Tại cực dương phản ứng oxy hóa tạo ra khí clo (Cl₂) và giải phóng electron. Tại cực âm phản ứng khử tạo ra dung dịch NaOH và khí hydro (H₂). Sau đó cho dung dịch vào màng ngăn để tách Sodium hydroxide ra khỏi khí hydro.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE TRONG DƯỢC PHẨM

Trong dược phẩm, hoá chất Sodium hydroxide có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật trong dược phẩm:

1. Sản xuất thuốc:

Hydroxide natri được sử dụng để trung hòa các hoạt chất axit, giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch thuốc, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Trong sản xuất aspirin, NaOH trung hòa axit salicylic, một quá trình quan trọng để tạo ra aspirin an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.

Ngoài ra, NaOH còn tham gia vào phản ứng tạo muối natri, là thành phần không thể thiếu trong nhiều loại thuốc, như natri citrat trong thuốc chống đông máu. Quá trình xà phòng hóa, nơi NaOH phản ứng với chất béo để tạo ra xà phòng và glycerin, cũng là một ứng dụng quan trọng. Xà phòng thường được sử dụng trong các sản phẩm dược mỹ phẩm, trong khi glycerin là tá dược phổ biến trong nhiều loại thuốc. 

2. Khử trùng sát khuẩn:

Natri hydroxit đóng một vai trò quan trọng trong việc khử trùng và sát khuẩn trong ngành y tế và dược phẩm. Bởi nó có tính chất kiềm mạnh, nên có khả năng phá hủy cấu trúc protein của vi khuẩn và virus, từ đó tiêu diệt chúng một cách hiệu quả. Điều này làm cho dung dịch NaOH loãng trở thành một lựa chọn tối ưu để khử trùng dụng cụ y tế và các bề mặt trong phòng thí nghiệm. Đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn trong quá trình sản xuất thuốc.

Ngoài ra, NaOH còn được sử dụng để sản xuất nước Javel – một dung dịch chứa natri hypoclorit, có khả năng khử trùng mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong việc làm sạch và khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế, và thậm chí là quần áo trong các bệnh viện. 

3. Sản xuất tá dược:

Hydroxit natri có khả năng điều chỉnh độ pH giúp duy trì môi trường lý tưởng cho các dung dịch tá dược. Từ đó, bảo đảm tính ổn định và tối ưu hóa hiệu quả của thuốc. Đặc biệt, trong các sản phẩm như kem đánh răng, sữa tắm, và dầu gội đầu.

NaOH được sử dụng để tạo bọt giúp làm sạch và tăng cảm giác sảng khoái khi sử dụng. Ngoài ra, NaOH còn có khả năng làm mềm nước, loại bỏ các ion canxi và magiê. Qua đó, cải thiện hiệu quả của các tá dược khác. 

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE 

Khi sử dụng hóa chất Sodium hydroxide trong dược phẩm, cần lưu ý những điểm sau:

  • Bảo quản NaOH ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Giữ NaOH trong thùng chứa kín để tránh rò rỉ.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi sử dụng NaOH.
  • Tránh để NaOH tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc.
  • Rửa sạch ngay lập tức với nhiều nước nếu NaOH dính vào da hoặc mắt.
  • Trung hòa NaOH bằng axit loãng nếu NaOH bị rò rỉ.
  • Sử dụng hệ thống thông gió phù hợp để tránh hít phải hơi NaOH.
  • Xử lý NaOH thải theo quy định của pháp luật về hóa chất nguy hại.
  • Không xả thải NaOH trực tiếp ra môi trường.
  • Trung hòa NaOH trước khi xả thải.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *