SODIUM CITRATE VÀ ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH Y HỌC

ứng dụng Sodium Citrate trong y học

Hoá chất Sodium Citrate là một hoá chất có dạng tinh thể bột màu trắng, dễ dàng tan trong nước và có đặc tính ổn định pH cùng khả năng chống đông hiệu quả. Nhờ vào tính chất đa dụng và hiệu quả cao, Sodium Citrate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế và dược phẩm.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HOÁ CHẤT SODIUM CITRATE

Sodium Citrate còn có tên gọi khác là Trisodium citrate hay Citrosodine. Đây là một hợp chất hoá học có công thức phân tử là C6H5Na3O7. Hoá chất này tồn tại dưới dạng tinh thể bột màu trắng và tan nhanh trong nước.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất:

  • Công thức phân tử: C6H5Na3O7
  • Ngoại dạng: Tinh thể bột màu trắng
  • Khối lượng mol: 258.06g/mol (dạng khan), 294.10g/mol (dạng dihydrat)
  • Khối lượng riêng: 1.7 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: >300°C
  • Điểm sôi: Phân huỷ
  • Độ tan: 92g/100g H2O (25°C)

Xem thêm: THÔNG TIN HOÁ CHẤT SODIUM CITRATE

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HOÁ CHẤT SODIUM CITRATE

Quy trình sản xuất hoá chất này thường bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu và điều chỉnh pH

Quy trình bắt đầu bằng việc chuẩn bị nước dùng lên men axit citric, sử dụng hydrocarbon làm nguồn carbon chính cho môi trường nuôi cấy. Sau đó, độ pH của dung dịch này được điều chỉnh lên mức từ 9 đến 13. Các chất như sodium hydroxide (NaOH), sodium carbonate (Na2CO3) hoặc sodium bicarbonate (NaHCO3) được thêm vào để thực hiện điều chỉnh này, tạo môi trường kiềm thích hợp cho quá trình tiếp theo.

2. Loại bỏ tạp chất và tập trung dung dịch

Dung dịch sau khi điều chỉnh pH được lọc để loại bỏ các chất không hoà tan, đảm bảo độ trong suốt. Tiếp theo, dung dịch được tập trung bằng cách làm bay hơi nước dư thừa. Trong suốt quá trình tập trung này, độ pH của dung dịch phải được duy trì trong khoảng từ 10 đến 13, và nhiệt độ được giữ ở mức từ 50°C đến 65°C. Điều này giúp kết tủa và hình thành các tinh thể Sodium Citrate.

3. Thu hồi và làm khô tinh thể

Các tinh thể Sodium Citrate được thu hồi từ dung dịch lỏng thông qua quá trình lọc. Các tinh thể này sau đó được rửa sạch để loại bỏ tạp chất và làm khô để thu được sản phẩm cuối cùng dưới dạng bột tinh thể màu trắng. 

ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT SODIUM CITRATE TRONG NGÀNH Y HỌC

Trong ngành y học, hoá chất này có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:

1. Trong điều trị đau dạ dày và kháng axit

Sodium Citrate được sử dụng rộng rãi như một thuốc kháng axit trong điều trị các bệnh lý dạ dày như viêm loét dạ dày và bệnh trào ngược dạ dày. Chất này hoạt động bằng cách trung hòa axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm cơn đau và khó chịu do dịch vị.

2. Chất chống đông máu và bảo quản máu

Trong quá trình plasmophoresis, hoá chất này được sử dụng làm chất chống đông máu bằng cách ngăn chặn sự đông máu và duy trì sự lưu thông của huyết tương. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các ngân hàng máu để bảo quản máu và thành phần máu, giúp duy trì tính chất sinh học của máu trong suốt thời gian lưu trữ.

3. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm bàng quang

Hoá chất còn có khả năng điều chỉnh độ pH của nước tiểu, làm trung hòa axit trong đường tiết niệu và viêm bàng quang. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng viêm và nhiễm trùng trong các cơ quan tiết niệu, cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

4. Liên kết với ion canxi và tương tác hóa học

Hoá chất này có khả năng liên kết với ion canxi trong nước, giúp tránh gây phản ứng hóa học không mong muốn khi tiếp xúc với các chất tẩy rửa và trong các quy trình y tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sử dụng Sodium Citrate làm chất pha tách trong các thử nghiệm sinh hóa và trong sản xuất thuốc.

5. Sản xuất thuốc nhuận tràng và ứng dụng khác

Sodium Citrate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc nhuận tràng, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Ngoài ra, nó còn có các ứng dụng khác như làm chất điều vị và điều chỉnh độ pH trong các thủ thuật y tế khác, bao gồm cả trong chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HOÁ CHẤT SODIUM CITRATE

Khi sử dụng hoá chất này, cần lưu ý những điểm sau:

  • Hoá chất này cần được lưu trữ ở môi trường khô ráo và thoáng mát để giữ cho nó không bị ẩm và duy trì tính chất ổn định.
  • Tránh để hoá chất tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. 
  • Bảo quản ở nơi cao ráo, tránh sự tiếp cận của trẻ em.
  • Trong ngành thực phẩm và y tế, phải tách riêng Sodium Citrate để đảm bảo không bị nhiễm bẩn từ các chất khác.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *