Sodium acetate là một chất được ứng dụng rộng rãi trong không chỉ trong ngành phụ gia thực phẩm, mà còn trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất khác nhau. Sodium acetate là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong việc điều hòa pH và tạo muối cho các quy trình hóa học và sản xuất.
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT SODIUM ACETATE
Sodium là một hợp chất hóa học với công thức là CH3COONa.3H2O. Hoá chất này có dạng bột màu trắng và tan trong nước. Nó khả năng hòa tan tốt trong nước, khả năng tạo dung dịch pH kiềm nhẹ, và có tính chất chống ẩm.
Dưới đây là thông tin cơ bản của hóa chất
- Công thức phân tử: CH3COONa.3H2O.
- Ngoại dạng: Dạng bột hoặc hạt màu trắng.
- Khối lượng mol: 82,0338 g/mol (khan); 136,08g/mol (ngậm 3 nước).
- Khối lượng riêng: 1,53 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 324 °C
- Điểm sôi: 881,4 °C
Xem thêm: THÔNG TIN HOÁ CHẤT SODIUM ACETATE
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM ACETATE
1. Nguyên liệu:
Axetanhiđrit (CH3COOH): Thường được điều chế từ axit axetic và etan, hoặc có thể có sẵn như một sản phẩm phụ khi sản xuất axit axetic từ các nguồn thô hơn.
Hydroxit natri (NaOH): Có thể được sử dụng để tạo ra hydroxit axetat, một trung gian trong quá trình điều chế sodium acetate.
2. Quy trình chi tiết:
a. Tạo hydroxit axetat:
Đầu tiên, axetanhiđrit (CH3COOH) được hòa tan vào nước, tạo ra dung dịch axetanhiđrit.
Sau đó, dùng hydroxit natri (NaOH) để phản ứng với axetanhiđrit theo phản ứng axetanhiđrit với NaOH:
CH3COOH+NaOH→CH3COONa+H2O
Trong phản ứng này, hydroxit natri tác dụng với axetanhiđrit để tạo ra sodium acetate (CH3COONa) và nước.
b. Tách và tinh chế:
Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch chứa sodium acetate được tách lọc ra khỏi dung dịch.
Nếu cần thiết, sodium acetate có thể được tinh chế bằng các phương pháp khác nhau để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Điều kiện điều chế:
Quá trình điều chế sodium acetate thường được thực hiện dưới điều kiện phòng, với sự kiểm soát nhiệt độ và áp suất phù hợp để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
ỨNG DỤNG SODIUM ACETATE TRONG CÔNG NGHIỆP
1. Chất bảo quản thực phẩm:
Sodium Acetate thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng của các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất đồ hộp và đồ chiên giòn.
2. Chất điều hòa pH:
Natri axetat được dùng để điều chỉnh và duy trì mức độ pH trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng để kiểm soát độ axit trong các sản phẩm như nước giải khát, nước ép trái cây và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
3. Công nghệ dệt và sợi:
Trong ngành dệt và sợi, Sodium Acetate được sử dụng làm chất tẩy trong quá trình xử lý sợi và vải, giúp loại bỏ các chất dư thừa và làm sạch sợi.
4. Sản xuất giấy:
Natri axetat có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến bột giấy và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
5. Chất phụ gia công nghiệp:
Sodium Acetate còn được dùng như một thành phần của các dung dịch làm sạch, chất chống đông, và các ứng dụng công nghiệp khác nhờ vào khả năng hòa tan và tính ổn định của nó trong môi trường công nghiệp.
6. Công nghệ y tế:
Ngoài các ứng dụng công nghiệp, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như trong các dung dịch nhiệt tự nhiên và làm dung dịch điện giải.
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT SODIUM ACETATE
- Sử dụng hóa chất cần tuân thủ các quy định an toàn và bảo vệ sức khỏe. Đảm bảo trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp.
- Sodium acetate cần được lưu trữ ở điều kiện khô ráo và thoáng mát để tránh tình trạng hấp thu nước.
- Tránh pha trộn hóa chất với các chất hóa học khác mà không có sự hướng dẫn hoặc kiểm soát thích hợp, để tránh tạo ra các phản ứng không mong muốn và nguy hiểm.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.