Sodium dichromate hay còn gọi là Natri điChromiat, là một hợp chất vô cơ, có công thức phân tử là Na2Cr2O7. Nó là một hợp chất vô cơ có màu cam hoặc đỏ, tan nhanh trong nước, thường được gặp dưới dạng hydrat hóa Na2Cr2O7·2H2O. Thường được sử dụng trong đời sống và sản xuất
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT SODIUM DICHROMATE
Quy trình sản xuất Sodium dichromate thường bao gồm các bước sau:
1. Từ quặng Chromite
Hoá chất này được sản xuất từ quặng Chromite (FeCr2O4). Quặng Chromite được khai thác từ các mỏ quặng, sau khi khai thác được nghiền thành bột mịn và tuyển chọn để loại bỏ tạp chất. Bột quặng Chromite được trộn với hỗn hợp Soda (Na2CO3) và Vôi (CaO) theo tỷ lệ thích hợp. Hỗn hợp này được nung nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1000°C) trong lò nung.
Phản ứng hóa học xảy ra:
2 FeCr2O4 + Na2CO3 + CaO → Na2Cr2O7 + Fe2O3 + CaCO3
Sau khi nung nóng chảy, hỗn hợp được làm nguội và nghiền thành bột mịn. Bột này được chiết xuất bằng nước nóng để tách Sodium dichromate ra khỏi các chất rắn khác. Dung dịch Sodium dichromate được cô đặc và làm nguội để tạo ra tinh thể. Tinh thể được tách ra khỏi dung dịch bằng cách lọc. Tinh thể Sodium dichromate được sấy khô để loại bỏ nước.
2. Phương pháp điện phân:
Sử dụng dòng điện để tách Chromium từ quặng Chromite và sau đó kết hợp Chromium với Oxygen để tạo thành Sodium dichromate.
3. Phương pháp thủy luyện:
Sử dụng axit sulfuric để hòa tan quặng Chromite và sau đó tách Chromium ra khỏi dung dịch bằng cách kết tủa.
ỨNG DỤNG HÓA CHẤT SODIUM DICHROMATE
1. Mạ Crom:
Hóa chất này được sử dụng để mạ crom lên kim loại khác, tạo ra lớp phủ cứng, sáng bóng và có khả năng chống gỉ cao.
2. In ấn, thuộc da:
Hóa chất này được sử dụng như một chất xử lý trước khi in, giúp tăng độ bám dính của mực in lên giấy. Trong thuộc da giúp da bền, chống nước và có màu sắc đẹp mắt.
3. Gốm sứ và thủy tinh:
Natri điChromiat được sử dụng như một chất tạo màu trong gốm sứ và thủy tinh. Nó cũng được sử dụng như một chất trợ chảy, giúp hạ thấp nhiệt độ.
4. Sản xuất hóa chất:
Natri điChromiat được sử dụng để sản xuất các hóa chất khác, chẳng hạn như: Kali dichromate, Axit chromic.
5. Ứng dụng khác của Sodium dichromate:
Ngoài ra, Hóa chất này còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như: Xử lý nước, bảo quản gỗ, tổng hợp hữu cơ: Chất oxi hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT SODIUM DICHROMATE VÀ ỨNG DỤNG TRONG SẢN XUẤT THỦY TINH
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.