Acid Fulvic là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nông nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm,… Axit Fulvic được tìm thấy trong tự nhiên, dưới dạng sản phẩm của các quá trình chuyển hóa vi sinh vật. Điều này có nghĩa là hợp chất trên được tổng hợp khi chất hữu cơ thực vật bị phân hủy và hàng triệu vi khuẩn có lợi cho sức khỏe được giải phóng.
THÔNG TIN HÓA CHẤT ACID FULVIC:
Danh pháp IUPAC | 2-acetoxybenzoic acid |
Tên gọi khác | Aspirin |
Công thức phân tử | C9H8O4 |
Ngoại dạng | Tinh thể màu trắng đến vàng |
Khối lượng mol | 180.160 g/mol |
Khối lượng riêng | 1,4 g / cm³ |
Điểm nóng chảy | 138 đến 140 °C (280 đến 284 °F) |
Điểm sôi | 140 °C (284 °F) (phân ly) |
Acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm. Hóa chất được ứng dụng dưới dạng loại thuốc gọi là aspirin. Aspirin là tên thương hiệu phổ biến cho loại thuốc này. Acetylsalicylic acid có công thức hóa học là C9H8O4 và là một loại axít hữu cơ. Aspirin, hoặc acetylsalicylic acid, được sáng tạo để có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế một loại enzym gọi là cyclooxygenase, giúp giảm sản xuất các hợp chất gây viêm và đau nhức trong cơ thể. Aspirin cũng được sử dụng trong điều trị và ngăn ngừa một số bệnh tim mạch và đột quỵ.
CÁCH SẢN XUẤT ACETYLSALICYLIC ACID:
Nguyên liệu chính để sản xuất acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là acid salicylic. Dưới đây là quá trình sản xuất cơ bản của aspirin:
- Nguyên liệu: Bắt đầu với acid salicylic. Acid salicylic có thể được tổng hợp từ phenol thông qua một loạt các bước hóa học.
- Esterification: Acid salicylic được ester hóa bằng axít acetic anhidrit (acetic anhydride) hoặc anhydrit axetic acetic axít acetic (acetic acid). Tạo thành axít acetylsalicylic. Phản ứng này tạo ra nước dư, nên cần phải loại bỏ nước để đảm bảo tạo ra sản phẩm tinh khiết.
- Tinh chế và kết tinh: Aspirin tinh khiết sau đó được tách ra và tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Sau đó, nó có thể được kết tinh để tạo thành dạng tinh thể của aspirin.
- Đóng gói và sản xuất sản phẩm cuối cùng: Sau khi thu được aspirin tinh khiết, nó được đóng gói vào viên hoặc bao bì phù hợp và tiêu thụ.
ỨNG DỤNG HÓA CHẤT ACETYLSALICYLIC ACID:
Acetylsalicylic acid (aspirin) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y tế và cảm thấy. Dưới đây là một số ứng dụng chính của aspirin:
1. Giảm đau: Aspirin là một loại thuốc giảm đau, giúp giảm đau từ đau đầu, đau bên trong, đau cơ, đau xương, và nhiều loại đau khác.
2. Hạ sốt: Aspirin cũng có tác dụng hạ sốt, giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể khi bạn bị sốt.
3. Chống viêm: Aspirin có tính chất chống viêm bên cạnh tác dụng giảm đau, giúp giảm viêm nhiễm trong cơ thể.
4. Bảo vệ tim mạch: Nếu được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, aspirin có thể được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch. Nó có khả năng ngăn tạo thành cục máu (huyết khối) trong mạch máu, giảm nguy cơ đột quỵ và cảm thông ứng dụng sau phẫu thuật tim mạch.
5. Ngăn ngừa đau nửa đầu (đau nửa đầu và triệu chứng đau nửa đầu): Aspirin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và ngăn ngừa đau nửa đầu, bao gồm cả đau nửa đầu cường độ cao như đau nửa đầu dự phòng.
6. Chống viêm nhiễm trong bệnh nhiễm trùng hô hấp: Aspirin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng viêm nhiễm trong các bệnh nhiễm trùng hô hấp như cảm lạnh và cảm cúm.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.