Acid fulvic là một trong các thành phần chính của chất humic. Hoá chất này được tìm thấy tự nhiên trong đất, than bùn, nước sông, và nhiều nguồn hữu cơ khác. Đây là sản phẩm phân hủy của chất hữu cơ bởi vi sinh vật và có cấu trúc phân tử phức tạp, chứa nhiều nhóm chức năng hữu cơ khác nhau.
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT ACID FULVIC
Acid fulvic được sản xuất chủ yếu từ các nguồn hữu cơ tự nhiên như đất, than bùn, và các vật chất thực vật phân hủy. Quá trình sản xuất chủ yếu liên quan đến việc chiết xuất và tinh chế các hợp chất hữu cơ này. Dưới đây là cách phổ biến để sản xuất acid fulvic:
1. Chiết xuất acid fulvic:
- Dung môi chiết xuất: Thường sử dụng dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH) để hòa tan các chất hữu cơ.
- Quá trình chiết xuất: Nguyên liệu nghiền được trộn với dung dịch kiềm và khuấy đều ở nhiệt độ cao để chiết xuất các hợp chất humic, bao gồm cả acid fulvic. Thời gian chiết xuất có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào tính chất của nguyên liệu và dung môi sử dụng.
2. Làm sạch và tinh chế:
- Hỗn hợp sau khi chiết xuất được lọc để loại bỏ cặn bã và các phần không tan.
- Dung dịch chiết xuất được điều chỉnh pH bằng cách thêm acid (thường là acid sulfuric hoặc hydrochloric) để kết tủa các hợp chất humic không tan. Acid fulvic sẽ vẫn tan trong nước ở pH thấp.
- Sau khi acid hóa, dung dịch được lọc một lần nữa để loại bỏ các chất kết tủa.
3. Cô đặc và sấy:
- Dung dịch acid fulvic được cô đặc bằng cách bốc hơi nước dưới áp suất giảm. Ngoài ra, có thể sử dụng phương pháp sấy phun.
- Sản phẩm cô đặc có thể được sấy khô để tạo thành bột acid fulvic. Ngoài ra, có thể để lại dưới dạng dung dịch đậm đặc tùy vào yêu cầu sử dụng.
ỨNG DỤNG HÓA CHẤT ACID FULVIC
1. Trong ngành nông nghiệp:
Hoá chất fulvic acid giúp cải thiện đất, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng. Đồng thời kích thích sự phát triển cây trồng. Ngoài ra, hoá chất này kết hợp với các nguồn dinh dưỡng khác tạo môi trường lý tưởng cho cây trồng. Từ đó, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Trong ngành y dược:
Hoá chất này được biết đến là một chất chống oxy hóa và kháng vi khuẩn. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất này có tiềm năng giúp giảm viêm, làm giảm các triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm cũng như cải thiện tuần hoàn máu.
3. Trong ngành mỹ phẩm:
Hoá chất này đã được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng làm sạch, cân bằng pH và tăng cường hấp thụ dưỡng chất. Việc sử dụng thành phần này không chỉ làm da sạch mà còn cung cấp đầy đủ dưỡng chất để da trở nên mềm mịn màng và rạng rỡ hơn.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.