HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

CUPRIC CHLORIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

Hóa chất Cupric Chloride còn được gọi là đồng clorua. Đây là hợp chất có dạng rắn màu nâu và có khả năng thu hút hơi nước. Hoá chất này thường được sử dụng trong công nghiệp như: mạ điện, sản xuất pin, xử lý nước và chất xúc tác.  

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE

Cupric Chloride là hợp chất vô cơ có dạng rắn màu nâu và có khả năng thu hút hơi nước. Cupric chloride, còn được gọi là đồng(II) chloride, có công thức hóa học CuCl₂, là một hợp chất hóa học phổ biến. Khi khan, nó có màu nâu hoặc vàng, và chuyển sang màu xanh lam khi ngậm nước.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất: 

  • Công thức phân tử: Cucl2
  • Ngoại dạng: chất rắn màu nâu
  • Khối lượng mol: 134,4514 g/mol (khan)
  • Khối lượng riêng: 3,386 g/cm³ (khan)
  • Điểm nóng chảy: 498 °C (771 K; 928 °F) (khan)
  • Điểm sôi: 1496°C (2765°F)

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE 

Quy trình sản xuất Cupric chloride thường bao gồm các bước sau:

1. Phản ứng trực tiếp giữa đồng và khí clo

Cho đồng kim loại vào lò phản ứng. Dẫn khí clo vào lò phản ứng ở nhiệt độ thích hợp (khoảng 300-400 °C). 

Phản ứng xảy ra theo phương trình: 

Cu + Cl2 -> CuCl2 

Sản phẩm thu được là Cupric chloride dạng rắn màu nâu. Sau khi phản ứng kết thúc, để nguội lò phản ứng và thu hồi Cupric chloride.

2. Phản ứng axit hóa đồng clorua 

Cho CuCl vào bình phản ứng. Thêm dung dịch HCl vào bình phản ứng và khuấy đều. Gia nhiệt hỗn hợp phản ứng đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 80-90 °C). 

Phản ứng xảy ra theo phương trình: 

CuCl + HCl -> CuCl2 + H2 

Lọc dung dịch sau phản ứng để loại bỏ tạp chất. Cô đặc dung dịch thu được để kết tinh Cupric chloride. Thu hồi Cupric chloride dạng tinh thể màu xanh lục.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE TRONG CÔNG NGHIỆP

Trong công nghiệp, hoá chất Cupric Chloridel có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của Cupric Chloride trong công nghiệp:

1. Mạ điện: 

CuCl2 được sử dụng rộng rãi trong ngành mạ điện để mạ lớp đồng lên bề mặt kim loại khác. Lớp mạ đồng có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và có thể tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

2. Sản xuất pin: 

Nhờ khả năng đóng vai trò như vật liệu điện cực cathode trong pin Lithium-ion, Đồng(II) chloride (CuCl2) đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất loại pin phổ biến nhất cho các thiết bị điện tử di động và xe điện hiện nay.

3. Xử lý nước:

Đồng(II) chloride được sử dụng để khử trùng nước hồ bơi và nước sinh hoạt, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các vi sinh vật khác có hại trong nước. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng CuCl2 với liều lượng phù hợp để tránh gây ô nhiễm môi trường.

4. Chất xúc tác:

Được sử dụng như chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Trong đó bao gồm tổng hợp hữu cơ, tổng hợp polymer và xử lý khí thải. Và giúp tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất của phản ứng.

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT CUPRIC CHLORIDE

Khi sử dụng hóa chất Cupric Chloride trong công nghiệp, cần lưu ý những điểm sau:

  • Đồng Clorua là hóa chất độc hại, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
  • Khi sử dụng Đồng Clorua trong công nghiệp, cần tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất và bảo vệ môi trường
  • Đồng Clorua có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
  • Đồng Clorua có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *