Hoá chất clorofom là một hợp chất hữu cơ không màu, có mùi ethereal đặc trưng ở điều kiện bình thường. Hoá chất này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, dùng làm chất gây mê và làm dung môi…
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HOÁ CHẤT CLOROFOM
Hoá chất clorofom là một hợp chất hoá học có công thức phân tử là CHCl3. Ở điều kiện bình thường, nó là một chất lỏng và dễ tan trong nước.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất:
- Công thức phân tử: CHCl3
- Ngoại dạng: Chất lỏng không màu, có mùi ethereal
- Khối lượng mol: 119.38 g/mol
- Khối lượng riêng: 1,48 g/cm³
- Điểm nóng chảy: -63.5°C
- Điểm sôi: 61.2°C
Xem thêm: THÔNG TIN HOÁ CHẤT CLOROFOM
KỸ THUẬT SẢN XUẤT HOÁ CHẤT CLOROFOM
Quy trình sản xuất hoá chất clorofom thường bao gồm các bước sau:
1. Đốt nóng hỗn hợp clo và metan:
Clorofom được sản xuất bằng phương pháp đốt nóng hỗn hợp clo và metan ở nhiệt độ 400-500°C. Quá halogen hoá gốc tự do diễn ra, chuyển đổi các chất này thành các hợp chất clo hoá theo sơ đồ phản ứng:
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
CH3Cl + Cl2 → CH2Cl2 + HCl
CH2Cl2 + Cl2 → CHCl3 + HCl
2. Clo hoá CCl4:
Tiếp tục quá trình phản ứng clo hoá, clorofom chuyển thành CCl4.
Phương trình phản ứng:
CHCl3 + Cl2 → CCl4 + HCl
Sau phản ứng thu được hỗn hợp gồm 4 chất là clometan, diclometan, clorofom và cacbon tetraclorua. Ngoài ra, có thể tách chúng ra qua quá trình chưng cất.
ỨNG DỤNG HOÁ CHẤT CLOROFOM TRONG NGÀNH Y HỌC
Trong y học, hoá chất này có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:
1. Làm thuốc gây mê
Trước đây, clorofom được sử dụng rộng rãi làm thuốc gây mê trong y học. Từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, clorofom là một trong những chất gây mê phổ biến nhất. Nó được dùng trong nhiều ca phẫu thuật. Tuy nhiên, chất này có nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Nó có thể gây tổn thương gan và tim. Vì vậy, việc sử dụng clorofom làm thuốc gây mê đã giảm dần. Nó bị thay thế bởi các chất gây mê an toàn hơn như eter và nitrous oxide.
2. Dược phẩm
Chất này cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất và tinh chế nhiều loại dược phẩm. Nó đóng vai trò làm dung môi để hòa tan các thành phần hoạt tính. Clorofom giúp tách các thành phần này khỏi tạp chất không mong muốn. Điều này đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc. Trong các phòng thí nghiệm dược phẩm, clorofom cũng được sử dụng để phân tích các mẫu dược liệu. Nó cũng được dùng để nghiên cứu các hợp chất mới.
3. Bảo quản mẫu vật
Hoá chất này được sử dụng để bảo quản các mẫu vật sinh học. Nó được dùng cho các mẫu mô và mẫu vật vi sinh. Khả năng diệt khuẩn và diệt nấm của clorofom rất hiệu quả. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và bảo quản mẫu vật trong thời gian dài.
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HOÁ CHẤT CLOROFOM
Khi sử dụng hoá chất clorofom cần lưu ý những điểm sau:
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như mặt nạ, quần áo, kính bảo hộ khi tiếp xúc hóa chất.
- Tránh để hóa chất tiếp xúc với da, mắt, quần áo, nếu không may dính phải cần có biện pháp sơ cứu kịp thời theo quy định.
- Sau khi sử dụng hóa chất cần tắm rửa, vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt gần khu làm việc cần dán ký hiệu cảnh báo nguy hiểm.
Nguồn: Admin sưu tầm Internet.