COPPER OXIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

COPPER OXIDE VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

Copper Oxide là hợp chất vô cơ  màu đen,  không mùi ở điều kiên bình thường. Hoá chất này thường được sử dụng trong sản xuất công nghiệp như sản xuất điện tử, sản xuất pin, chế biến gỗ, gốm sứ, thủy tinh, dệt may và nông nghiệp. 

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT COPPER OXIDE

Copper oxide hay còn gọi là Đồng(II) oxide có công thức hóa học CuO. Đây là một hợp chất vô cơ có màu đen. Ở điều kiện bình thường, nó là một chất rắng, không tan trong nước. 

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất: 

  • Công thức phân tử: CUO
  • Ngoại dạng: bột màu đen
  • Khối lượng mol: 79,5454 g/mol
  • Khối lượng riêng: 6,31 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1.201 °C (1.474 K; 2.194 °F)
  • Điểm sôi: 2.070 °C

Xem thêm: THÔNG TIN HÓA CHẤT COPPER OXIDE

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT COPPER OXIDE

Quy trình sản xuất Copper Oxide thường bao gồm các bước sau:

1. Nung đồng trong không khí

Đồng kim loại cần được làm sạch để loại bỏ tạp chất trước khi nung. Đồng được nung nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 400-500 °C) trong môi trường không khí. Quá trình oxy hóa xảy ra, tạo thành Đồng(II) oxide. Sau khi nung, Đồng(II) oxide được thu hồi dưới dạng bột mịn màu đen.

2. Phản ứng khử oxy hóa dung dịch muối đồng: 

Pha loãng dung dịch muối đồng  đến nồng độ thích hợp. Thêm chất khử vào dung dịch muối đồng, tạo ra phản ứng kết tủa. Kết tủa Đồng(II) oxide được lọc ra khỏi dung dịch và rửa sạch. Sau đó, nó được sấy khô và nghiền thành bột mịn.

3. Phương pháp thủy nhiệt:

Sử dụng dung dịch muối đồng và nước ở nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra Đồng(II) oxide.

4. Phương pháp Sol-gel

Sử dụng dung dịch keo của muối đồng để tạo ra Đồng(II) oxide dạng gel. Gel sau đó được sấy khô và nung nóng để tạo thành bột mịn.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT COPPER OXIDE TRONG CÔNG NGHIỆP

Trong công nghiệp, hoá chất Copper Oxide có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của Copper Oxide trong công nghiệp:

1. Sản xuất vật liệu siêu dẫn:

Đồng(II) oxide là vật liệu siêu dẫn phổ biến nhất, được sử dụng trong nam châm siêu dẫn, dây dẫn điện và thiết bị y tế. Nam châm siêu dẫn được sử dụng trong máy chụp cộng hưởng từ (MRI), dây dẫn điện siêu dẫn được sử dụng trong truyền tải điện năng, và thiết bị y tế siêu dẫn được sử dụng trong điều trị ung thư.

2. Gốm sứ, thủy tinh:

Hoá chất này được sử dụng làm chất tạo màu cho gốm sứ, thủy tinh và dệt may, tạo ra màu xanh lam hoặc xanh lá cây đặc trưng. Cụ thể:

  • Trong gốm sứ, hoá chất này giúp làm giảm độ nhớt của men. Đồng thời, hoá chất này giúp men chảy láng mịn hơn trên bề mặt gốm sứ, tăng độ bám dính và tạo lớp men bóng đẹp.
  • Trong thủy tinh, CuO có khả năng hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ thủy tinh khỏi tác hại của tia UV. Từ đó, làm tăng độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm thủy tinh.

3. Dệt may: 

Đồng(II) oxide được sử dụng để tạo ra màu xanh lam hoặc xanh lá cây cho vải dệt. Màu sắc này được tạo ra do sự kết hợp giữa CuO và các chất phụ gia khác trong dung dịch nhuộm. Ngoài ra nó còn có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên vải, bảo vệ vải khỏi mùi hôi và nấm mốc.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT COPPER OXIDE

Khi sử dụng hóa chất Copper Oxide trong công nghiệp, cần lưu ý những điểm sau:

  • Đồng(II) oxide có độc tính cao, cần sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
  • Bảo quản Đồng(II) oxide ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Cần sử dụng một cách hợp lý và tuân theo hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
  • Lạm dụng có thể gây ô nhiễm môi trường đất và nước.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *