ACID FORMOL VÀ ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

Ứng dụng Acid formol trong công nghiệp

Acid formol là một hợp chất hữu cơ không màu, có mùi hăng ở điều kiện bình thường. Hoá chất này thường được sử dụng trong sản xuất như công nghiệp gỗ, sản xuất nhựa, công nghiệp dệt, y tế và làm chất bảo quản cho các sản phẩm. 

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT ACID FORMOL

Acid formol, hay còn gọi là formaldehyde, có công thức hóa học là H2​CO. Đây là một hợp chất hữu cơ không màu và dễ bay hơi. Ở điều kiện bình thường, nó là một chất khí có mùi hăng mạnh và tan nhiều trong nước.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản của hoá chất: 

  • Công thức phân tử: H2CO
  • Ngoại dạng: Chất khí không màu, mùi hăng mạnh
  • Khối lượng mol: 30,03 g/mol
  • Khối lượng riêng: 1.08 kg/l
  • Điểm nóng chảy: -117 °C (156 K)
  • Điểm sôi: -19.3 °C (253.9 K)

Xem thêm: THÔNG TIN HOÁ CHẤT CỦA ACID FORMOL 

KỸ THUẬT SẢN XUẤT HÓA CHẤT ACID FORMOL

Quy trình sản xuất hoá chất acid formol thường bao gồm các bước sau:

1. Oxy hóa Methanol:

Methanol được oxy hóa ở nhiệt độ khoảng 250°C với sự hiện diện của chất xúc tác. Các chất xúc tác phổ biến bao gồm bạc kim loại hoặc hỗn hợp của oxit sắt với molypden và vanadi.

Phương trình phản ứng:

CH3OH + ½ O2 → H2CO + H2O

2. Phản ứng Oxy hóa – Dehydro hóa: 

Đây là quá trình BASF, trong đó hỗn hợp methanol và không khí được oxy hóa và dehydro hóa sử dụng xúc tác Ag. Một phương pháp khác là quá trình Formox, sử dụng xúc tác oxit kim loại Fe/Mo.

3. Chưng cất và tách sản phẩm: 

Sau khi phản ứng oxy hóa, hỗn hợp sản phẩm được chưng cất để tách acid formol ra khỏi các sản phẩm phụ.

4. Polymer hóa: 

Trong nước, acid formol có thể polymer hóa thành các dạng khác nhau như trioxan hoặc polyoxymethylene. Để ngăn chặn quá trình này, dung dịch thường chứa một lượng nhỏ methanol.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT ACID FORMOL TRONG CÔNG NGHIỆP

Trong công nghiệp, hoá chất acid formol có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của acid formol trong công nghiệp:

1. Sản xuất keo ure-formaldehyde (UF):

Keo UF được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gỗ công nghiệp như ván ép và gỗ ép. Cung cấp độ bám dính mạnh, độ bền cao và khả năng chịu nước tốt. 

Quy trình sản xuất: Phản ứng giữa ure và formaldehyde tạo ra polyme mạng lưới cứng, làm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm gỗ.

2. Sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (PF):

Nhựa PF được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, vật liệu cách điện và tay cầm dụng cụ. Sản phẩm nhựa này có đặc tính cơ lý tốt, chịu nhiệt và chịu hoá chất. 

Quy trình sản xuất: Phản ứng giữa phenol và formaldehyde tạo ra nhựa có cấu trúc mạng lưới, tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt.

3. Sản xuất nhựa melamine-formaldehyde (MF)

Nhựa MF thường được sử dụng trong sản xuất bát đĩa melamine, lớp phủ bề mặt và vật liệu chịu lửa. Sản phẩm này có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao, an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.

Quy trình sản xuất: Kết hợp melamine và formaldehyde tạo ra nhựa có độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

4. Ứng dụng trong ngành dệt: 

Formaldehyde có thể được sử dụng trong việc xử lý các loại sợi tổng hợp như rayon và nylon để cải thiện tính chịu nhiệt và độ bền của chúng.

5. Sản xuất hóa chất khác: 

Formaldehyde cũng được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm các chất dẻo, chất làm sạch và chất tạo màu.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT ACID FORMOL

Khi sử dụng hóa chất acid formol trong công nghiệp, cần lưu ý những điểm sau:

  • Mặc đầy đủ quần áo bảo hộ, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ, và khẩu trang.
  • Làm việc trong không gian thoáng đãng và thông gió tốt. 
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu không may bị dính, cần rửa ngay lập tức với nước sạch.
  • Sử dụng các dụng cụ phù hợp và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình pha chế để tránh rủi ro.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *