ACID BORIC VÀ ỨNG DỤNG TRONG Y TẾ

Acid boric và ứng dụng trong y tế

Acid boric (hay còn gọi là axit boric) là một hợp chất hóa học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đặc biệt là trong lĩnh vực y tế.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HÓA CHẤT ACID BORIC

Acid boric có công thức hóa học là H3BO3 hoặc B(OH)3. Trong tự nhiên, axit này có mặt trong các vùng có núi lửa nhất định, trộn lẫn với hơi nước trong các khe nứt đất, trong nước biển, thực vật và nhất là trong các loại trái cây. Nó cũng có mặt trong thành phần cấu tạo của một số khoáng vật như borax và boracit.

  • Trạng thái tồn tại: Axit boric có dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng. Trong khoáng vật, nó được gọi là “sassolit.”
  • Khối lượng riêng: 1,435 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: 170,9 °C.
  • Điểm sôi: 300 °C.
  • Độ hòa tan trong nước: Tăng dần từ 2,52 g/100 mL (ở 0 °C) đến 27,53 g/100 mL (ở 100 °C).
  • Độ hòa tan trong các dung môi khác: Tan trong rượu mạch ngắn, tan vừa phải trong pyridin, ít tan trong axeton.
  • Độ axit (pKa): 9,24.

CÁCH SẢN XUẤT HÓA CHẤT ACID BORIC

Acid boric được điều chế bằng cách cho borax phản ứng với một axit khoáng. Ví dụ như axit clohidric: 

Na2​B4​O7​⋅10H2​O + 2HCl → 4B(OH)3 ​[hoặc H3​BO3​] + 2NaCl + 5H2​

Nó cũng có thể được tạo ra như một sản phẩm phụ của thuỷ phân trihalides boron và diborane.

ỨNG DỤNG HÓA CHẤT ACID BORIC TRONG Y TẾ 

Acid boric là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số thông tin về acid boric và cách nó được sử dụng:

1. Khử trùng vết thương: 

Nhờ tính kháng khuẩn, acid boric được sử dụng để khử trùng các vết bỏng hoặc vết cắt nhỏ. Đây là một phương pháp an toàn và hiệu quả để ngăn ngừa nhiễm trùng.

2. Điều trị bệnh nhiễm khuẩn: 

Axit boric được sử dụng để điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn. Việc pha loãng axit boric có thể được sử dụng làm chất rửa mắt hoặc rửa âm đạo. Điều này giúp kiểm soát vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng.

3. Trị mụn trứng cá và phỏng chân cho vận động viên: 

Axit boric cũng được sử dụng để trị mụn trứng cá hoặc phỏng chân cho vận động viên. Tính kháng khuẩn của nó giúp làm dịu và kiểm soát viêm nhiễm.

4. Chất bảo quản trong phòng thí nghiệm: 

Axit boric cũng được sử dụng để bảo quản các mẫu nước trong phòng thí nghiệm. Điều này đảm bảo mẫu không bị nhiễm khuẩn và duy trì tính chất của chúng.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÓA CHẤT ACID BORIC

  • Cần mang bảo hộ cá nhân như tấm chắn mắt, mặt nạ hạt toàn mặt, găng tay. Vì nếu nuốt hoặc hít phải một số lượng lớn acid boric sẽ rất nguy hiểm.
  • Sử dụng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc với lượng lớn hoặc kéo dài hơn so với chỉ định.

Nguồn: Admin sưu tầm Internet.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *